Có 2 kết quả:

氧气 yǎng qì ㄧㄤˇ ㄑㄧˋ氧氣 yǎng qì ㄧㄤˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

dưỡng khí, khí ôxy

Từ điển Trung-Anh

oxygen

Từ điển phổ thông

dưỡng khí, khí ôxy

Từ điển Trung-Anh

oxygen