Có 2 kết quả:
氧气 yǎng qì ㄧㄤˇ ㄑㄧˋ • 氧氣 yǎng qì ㄧㄤˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dưỡng khí, khí ôxy
Từ điển Trung-Anh
oxygen
phồn thể
Từ điển phổ thông
dưỡng khí, khí ôxy
Từ điển Trung-Anh
oxygen
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh